Có 2 kết quả:
經驗豐富 jīng yàn fēng fù ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄈㄨˋ • 经验丰富 jīng yàn fēng fù ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄈㄨˋ
jīng yàn fēng fù ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experienced
(2) with ample experience
(2) with ample experience
Bình luận 0
jīng yàn fēng fù ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experienced
(2) with ample experience
(2) with ample experience
Bình luận 0